+\
越南语经贸专业词汇
应……的邀请 nhận lời mời của……
对……进行友好访问 c chuyến thăm hữu nghị chnh thức……
抵达 đến……
北京奥运会 Đại hội Olympic Bắc Kinh
开幕式 lế khai mạc
A同B进行了工作会谈 A v B đ c buổi lm việc
经历 trải qua
总投资金额 tổng kim ngạch đầu tư,tổng gi trị đầu tư
颇有声望 rất nổi tiếng, c tiếng
开拓市场 mở rộng thị thường
上调 ln gi
东盟国家 cc nước ASEAN
外商投资项目 cc hạng mục đầu tư nước ngoi
新闻发布会 cuộc họp bo
节约 tiết kiệm
削减公共行政开支 cắt giảm chi tiu hnh chnh
逆差><顺差 nhận siu>
展开阅读全文
相关搜索